Sở Ngôn ngữ bang Punjab (Ấn Độ) vừa công bố danh sách các tác phẩm đoạt Giải Sách hay nhất năm 2025 dành cho sách viết bằng tiếng Hindi và Urdu — một phần trong nỗ lực bảo tồn và khuyến khích sáng tác bằng các ngôn ngữ khu vực.
Theo thông báo chính thức, có 26 tác phẩm tiếng Hindi và 3 tác phẩm tiếng Urdu được gửi tham dự, với bốn hạng mục trao giải cho mỗi ngôn ngữ. Mỗi tác phẩm đoạt giải nhận 31.000 rupee, một biểu trưng danh dự và một shawl truyền thống. Lễ trao giải sẽ diễn ra vào tháng 11 tại Bhasha Bhawan, Patiala, trong khuôn khổ Tháng Ngôn ngữ Punjabi.
#image_title
Tác phẩm đoạt giải tiếng Hindi:
Thơ: Chaak Par Chadhe Shabad – Kamal Puri
Tiểu thuyết/truyện: Ghar-Ghar ki Kahani – Anant Sharma Anant
Phê bình/Kiến thức: Shri Lal Shukl ke Sahitya Mai Rajneetik Chetna ke Swar – Dr. Nitu Rani
Việc Punjab duy trì giải thưởng riêng cho tiếng Hindi và Urdu cho thấy cam kết rõ ràng trong việc thúc đẩy sự đa dạng ngôn ngữ và hỗ trợ các nhà văn khu vực. Dù số lượng tác phẩm tiếng Urdu còn khiêm tốn, sự hiện diện của giải thưởng này vẫn là một động lực quan trọng, góp phần đưa các giọng văn bên lề tiến gần hơn với độc giả chính thống. Đây không chỉ là vinh danh tác phẩm xuất sắc, mà còn là khẳng định vai trò văn chương trong kết nối cộng đồng đa ngữ của Ấn Độ.
Với quyết định mới nhất từ Thư viện Quốc hội Hoa Kỳ, Arthur Sze – nhà thơ gốc Á nổi bật với lối viết tinh tế, thiền định và đa chiều – đã chính thức trở thành U.S. Poet Laureate thứ 25 trong nhiệm kỳ 2025–2026. Việc ông được chọn không chỉ là sự ghi nhận xứng đáng cho một sự nghiệp thơ ca kéo dài hàng thập kỷ, mà còn mang theo một tầm nhìn đầy hy vọng: sử dụng thơ như một phương tiện kết nối xuyên văn hóa, vượt qua rào cản ngôn ngữ trong thời đại số hóa và xô bồ.
#image_title
Một hành trình thơ ca mang dấu ấn giao thoa Đông – Tây
Arthur Sze (sinh năm 1950) là con trai của một gia đình người Trung Quốc di cư đến Mỹ. Ông trưởng thành giữa hai nền văn hóa – phương Đông giàu chiều sâu tinh thần và phương Tây sắc sảo trong lý tính. Chính điều đó đã trở thành mạch ngầm xuyên suốt trong thơ ông: thiên nhiên, vật lý lượng tử, Phật giáo, và cả những chi tiết nhỏ nhất trong đời sống hàng ngày – tất cả cùng song hành và đan xen trong nhịp điệu tĩnh tại, thấm đẫm chiêm nghiệm.
Với nhiều tác phẩm được đánh giá cao như The Ginkgo Light, Compass Rose hay Sight Lines (tác phẩm đoạt giải National Book Award 2019), thơ Sze thường mang lại cảm giác như đang “nghe thấy ánh sáng” – một trạng thái kết hợp giữa hình ảnh thị giác và chiều sâu cảm xúc, rất gần với mỹ học Thiền.
#image_title
Một tầm nhìn mới cho thơ ca quốc gia: dịch để lan tỏa
Trong phát biểu sau khi nhận chức, Arthur Sze chia sẻ rằng ông muốn dành nhiệm kỳ của mình để thúc đẩy thơ dịch – không chỉ là việc dịch các bài thơ nước ngoài sang tiếng Anh, mà còn là khơi dậy sự tò mò văn hóa, tạo cầu nối giữa cộng đồng và thế giới.
“Thơ dịch giúp ta vượt qua giới hạn của chính mình – nó là một hành động lắng nghe người khác bằng cả tâm hồn,” ông nói.
Kế hoạch ban đầu của Sze bao gồm:
Tổ chức các buổi đọc thơ đa ngôn ngữ, nơi các nhà thơ cùng nhau chia sẻ tác phẩm bằng tiếng gốc và bản dịch, tạo ra không gian nghe – hiểu – cảm nhận đa tầng.
Hợp tác với các trường học và thư viện để giới thiệu thơ dịch như một phần trong trải nghiệm học tập, nhất là với thế hệ trẻ ngày càng sống trong nhịp sống gấp gáp và công nghệ hóa.
Xuất bản tuyển tập thơ dịch từ các ngôn ngữ thiểu số hoặc ít được biết đến, như một cách làm nổi bật những tiếng nói thường bị bỏ qua trong dòng chính văn học.
Thơ trong thời đại số: làm chậm lại để thấu hiểu
Arthur Sze bước vào cương vị Nhà thơ Laureate trong bối cảnh đặc biệt: khi thơ đang trải qua một giai đoạn “phục hưng” trên mạng xã hội, nhưng cũng đối mặt với nguy cơ bị rút gọn thành những trích dẫn dễ chia sẻ, dễ quên. Thay vì chống lại xu hướng đó, ông đề xuất một lối tiếp cận khác:
“Thơ không cần phải dài, nhưng phải lắng đọng. Trong thế giới bị phân mảnh bởi thông tin và tốc độ, một câu thơ chân thành có thể là nơi trú ẩn hiếm hoi.”
Di sản của một tiếng nói tĩnh tại trong hỗn loạn
Việc Arthur Sze trở thành Poet Laureate không chỉ là một vinh danh cá nhân – đó còn là một dấu hiệu của sự chuyển dịch văn hóa: hướng đến sự lắng nghe, đa ngữ, và tôn trọng những nhịp điệu chậm rãi. Trong thời đại mà mọi thứ đều được tối ưu hóa để nhanh hơn, mạnh hơn, thơ – và đặc biệt là thơ dịch – có thể là con đường dẫn ta trở lại với chính mình, với người khác, và với thế giới rộng lớn hơn.
Arthur Sze không chỉ đại diện cho sự đa dạng sắc tộc trong văn học Hoa Kỳ, mà còn là hiện thân của một thời đại mới cho thơ – nơi biên giới bị xóa nhòa không chỉ bằng công nghệ, mà bằng ngôn từ, cảm xúc và sự kết nối sâu sắc. Và có lẽ, chính thơ – với sự giản dị và lặng lẽ của nó – sẽ là tiếng nói bền bỉ nhất trong thế giới ồn ào hôm nay.
Tuần qua, văn đàn nước Anh đã chứng kiến một cột mốc đáng nhớ: tác giả kỳ cựu Maureen Duffy, 91 tuổi, chính thức trở thành người đầu tiên được trao RSL Pioneer Prize – một giải thưởng mới được sáng lập nhằm tôn vinh những nữ nhà văn trên 60 tuổi có sự nghiệp tiên phong và ảnh hưởng sâu rộng, nhưng chưa từng được công nhận đầy đủ trong hệ thống giải thưởng chính thống.
#image_title
Giải thưởng từ nữ văn sĩ Bernardine Evaristo – Một hành động mang tính “sửa sai”
RSL Pioneer Prize là sáng kiến của Bernardine Evaristo, nữ tác giả đoạt Booker Prize năm 2019 và là một trong những gương mặt tiên phong cho sự đa dạng hóa trong văn học Anh. Bà sáng lập giải thưởng này với mục tiêu rõ ràng: “làm nổi bật những người phụ nữ đã mở đường, nhưng thường bị lãng quên hoặc đánh giá thấp bởi hệ thống văn học truyền thống.”
Evaristo cho biết chính Duffy là hình mẫu lý tưởng cho tinh thần mà giải thưởng này đại diện – một người “luôn đi trước thời đại, dám phá vỡ chuẩn mực và kiên trì với lý tưởng văn chương bất kể xu hướng xã hội.”
Maureen Duffy – Hơn sáu thập kỷ phá vỡ định kiến bằng ngòi bút
Sinh năm 1933, Maureen Duffy là một trong những nhà văn, nhà thơ và nhà hoạt động tiên phong của văn học Anh hiện đại. Từ khi bắt đầu sự nghiệp vào những năm 1960, bà đã không ngần ngại khai thác các chủ đề bị coi là “nhạy cảm” thời bấy giờ: từ giới tính, nữ quyền, đến đồng tính luyến ái và giai cấp.
Tiểu thuyết đầu tay “That’s How It Was” (1962) là một trong những tác phẩm đầu tiên mô tả công khai mối quan hệ đồng tính nữ ở Anh, khi mà xã hội và luật pháp vẫn còn mang nặng định kiến. Suốt sự nghiệp mình, Duffy đã xuất bản hơn 30 cuốn sách, bao gồm tiểu thuyết, thơ, kịch và tiểu luận – với phong cách giàu trí tuệ, sắc sảo và luôn mang tính thử nghiệm.
Không chỉ là cây bút can trường, Duffy còn là một nhà vận động không biết mệt mỏi cho quyền lợi của các nhà văn. Bà từng giữ vai trò chủ tịch Hiệp hội các Nhà văn Vương quốc Anh, đấu tranh cho bản quyền và công bằng thu nhập trong ngành xuất bản – điều mà cho đến nay vẫn là vấn đề nhức nhối.
Một giải thưởng mang tính lịch sử – nhưng là sự công nhận quá trễ?
Việc Maureen Duffy được vinh danh ở tuổi 91 đặt ra một câu hỏi không nhỏ cho giới văn học: liệu chúng ta đã bỏ quên quá nhiều tiếng nói nữ giới chỉ vì họ không thuộc về dòng chảy “chính thống”? Với rất nhiều nhà văn nữ khác cùng thế hệ, sự ghi nhận thường đến muộn – nếu không muốn nói là không bao giờ đến.
Trong phát biểu nhận giải, Duffy vẫn khiêm tốn và sắc sảo:
“Tôi viết vì tôi phải viết. Phần thưởng thật sự là khi những gì mình viết ra được lắng nghe – dù có phải chờ đợi bao lâu đi nữa.”
Tái định nghĩa giá trị tiên phong
Việc Maureen Duffy nhận Pioneer Prize không chỉ là một sự vinh danh cá nhân – mà còn là bước đi đầu tiên trong một nỗ lực lớn hơn: định nghĩa lại thế nào là “thành tựu” trong văn học. Giải thưởng này hướng sự chú ý tới những tác giả đã mở đường, bất chấp không gian, giới tính hay định kiến, để sau này những thế hệ sau có thể đi tiếp.
Nữ quyền trong văn học không chỉ là viết về phụ nữ, mà còn là trao lại ánh sáng cho những người từng bị đứng trong bóng tối.
Trong một thế giới mà văn học thường bị chi phối bởi xu hướng thị trường, bảng xếp hạng bán chạy và giải thưởng theo mùa, Pioneer Prize là một lời nhắc nhở cần thiết: rằng có những giọng nói âm ỉ bền bỉ qua thời gian, và khi được lắng nghe, chúng có thể định hình lại cả một nền văn hóa.
Và Maureen Duffy, với ngòi bút sắc sảo và trái tim can trường, chính là một trong những giọng nói đó.
Tuần qua, lễ trao giải American Book Awards lần thứ 46 đã chính thức công bố danh sách những cá nhân và tác phẩm đoạt giải – một sự kiện thường niên nhằm vinh danh các đóng góp văn học thể hiện chiều sâu văn hóa, chủng tộc, bản sắc và tiếng nói xã hội tại Hoa Kỳ. Không giống như nhiều giải thưởng văn học lớn khác, American Book Awards không có danh sách đề cử chính thức và không phân chia theo hạng mục thể loại; thay vào đó, giải thưởng tập trung ghi nhận các tác phẩm có ảnh hưởng sâu rộng và đột phá về mặt nghệ thuật, nội dung cũng như tinh thần phản kháng.
#image_title
Joy Reid – Biểu tượng của tự do ngôn luận
Năm nay, một trong những gương mặt nổi bật được vinh danh là Joy Reid, người dẫn chương trình truyền hình nổi tiếng của MSNBC. Reid được trao Giải chống kiểm duyệt (Anti-Censorship Award) sau khi chương trình của cô bị hủy, làm dấy lên làn sóng tranh luận về tự do ngôn luận trong truyền thông đại chúng Mỹ. Việc cô được vinh danh không chỉ thể hiện sự ủng hộ đối với cá nhân Reid, mà còn là tuyên ngôn mạnh mẽ chống lại xu hướng kiểm duyệt và áp lực chính trị đang len lỏi vào các kênh truyền thông và văn hóa.
Percival Everett – “James”: Phiên bản tái tưởng tượng của một biểu tượng văn học Mỹ
Tác giả Percival Everett được trao giải cho tiểu thuyết James, một tác phẩm được đánh giá là xuất sắc và táo bạo khi tái hiện lại câu chuyện kinh điển The Adventures of Huckleberry Finn (Những cuộc phiêu lưu của Huckleberry Finn) dưới góc nhìn của nhân vật nô lệ Jim. Với lối kể chuyện sắc sảo, mang đậm chiều sâu nhân văn và phê phán xã hội, James không chỉ làm sống dậy một biểu tượng văn học, mà còn đặt lại câu hỏi về cách lịch sử và văn học Mỹ từng xây dựng các hình ảnh chủng tộc.
Cuốn tiểu thuyết được giới phê bình ca ngợi là “một hành động nghệ thuật vừa dịu dàng vừa phá cách,” và được xem như cột mốc mới trong hành trình khám phá tiếng nói người da đen trong văn học hiện đại.
John Edgar Wideman – Thành tựu trọn đời cho một người viết không ngừng đối thoại với lịch sử
John Edgar Wideman, cây bút kỳ cựu với sự nghiệp kéo dài hơn nửa thế kỷ, được trao Giải Thành tựu trọn đời (Lifetime Achievement Award). Wideman là một trong những nhà văn tiên phong khắc họa trải nghiệm người Mỹ gốc Phi qua lăng kính vừa mang tính cá nhân, vừa mang tính chính trị – từ nhà tù, thể thao, gia đình đến ký ức và lịch sử.
Phong cách viết của ông thường xuyên vượt ranh giới giữa tiểu thuyết và hồi ký, hư cấu và phi hư cấu, biến mỗi tác phẩm thành một cuộc đối thoại giữa các tầng lớp ý nghĩa. Giải thưởng là sự công nhận xứng đáng cho một tiếng nói văn học bền bỉ và đầy tính khám phá.
Giải thưởng của tiếng nói ngoài lề
American Book Awards, do Before Columbus Foundation tổ chức, luôn được biết đến như một giải thưởng dành cho những tác phẩm “ngoài dòng chính” – những tiếng nói bị lãng quên, những chủ đề bị gạt ra bên lề, và những thể nghiệm văn học không theo khuôn mẫu. Việc không giới hạn trong các hạng mục thể loại hay tiêu chuẩn thương mại giúp giải thưởng này duy trì được tính độc lập và phản ánh rõ nét sự đa dạng trong đời sống văn hóa – xã hội Mỹ.
Trong bối cảnh văn hóa Mỹ đang chịu nhiều biến động – từ chính trị hóa nội dung giáo dục, áp lực kiểm duyệt truyền thông cho tới làn sóng phản tư lịch sử – American Book Awards lần thứ 46 chính là lời nhắc nhở về sức mạnh của ngôn từ, của văn học, và của những cá nhân dám viết, dám nói, dám nhìn lại lịch sử theo cách riêng của mình.
“Giải thưởng năm nay không chỉ là sự ghi nhận văn chương, mà còn là một lời tuyên bố: rằng những tiếng nói bên lề vẫn xứng đáng được lắng nghe – và có thể là, quan trọng hơn bao giờ hết.”
Nếu bạn yêu văn học và quan tâm tới những tiếng nói phản biện, những góc nhìn đa chiều, thì danh sách đoạt giải năm nay của American Book Awards chắc chắn là nguồn cảm hứng không thể bỏ qua.
Trong nhiều thập kỷ, văn học viết bằng tiếng Anh đã giữ vị trí gần như độc tôn trong bản đồ văn chương toàn cầu. Các giải thưởng danh giá, sự chú ý của giới phê bình, cũng như thị trường xuất bản quốc tế đều quay quanh trục Anh ngữ – đặc biệt là đến từ các trung tâm như London, New York hay Toronto.
Nhưng thời thế đang thay đổi. Một bài viết mới đây trên The Guardian đã chỉ ra một sự thật ngày càng rõ rệt: địa vị trung tâm toàn cầu của văn học tiếng Anh đang suy giảm – không vì chất lượng giảm đi, mà vì thế giới đã bắt đầu lắng nghe nhiều tiếng nói hơn, từ nhiều ngôn ngữ hơn.
#image_title
🧭 Hết thời “độc đạo” của Anh ngữ?
Trước đây, để một tác phẩm văn học được xem là “toàn cầu”, gần như bắt buộc nó phải được viết bằng tiếng Anh, hoặc ít nhất là dịch sang tiếng Anh để có cơ hội được công nhận rộng rãi. Điều này tạo ra một quyền lực mềm khổng lồ cho các quốc gia nói tiếng Anh, không chỉ kiểm soát thị trường sách, mà cả hệ giá trị văn học mà thế giới “nên” theo đuổi.
Tuy nhiên, hiện nay:
Văn học dịch đang dần chiếm tỷ trọng lớn hơn trong các thị trường lớn.
Các giải thưởng như International Booker Prize hay Prix Goncourt, Nobel Văn học, ngày càng vinh danh những tác phẩm không thuộc hệ Anh ngữ.
Các nhà xuất bản độc lập như Tilted Axis, Fitzcarraldo Editions, hay Deep Vellum tập trung mạnh vào văn học dịch và đang tạo dấu ấn quốc tế.
📚 Văn học dịch: Từ “phụ lục” thành trung tâm mới?
Văn học dịch từng bị xem là “niche” – một góc hẹp, phục vụ độc giả ít ỏi và mang tính thử nghiệm. Nhưng không còn nữa. Sự trỗi dậy của những tác phẩm như:
The Discomfort of Evening (Hà Lan) – Marieke Lucas Rijneveld
Tomb of Sand (Ấn Độ, tiếng Hindi) – Geetanjali Shree
The Seven Moons of Maali Almeida (Sri Lanka) – Shehan Karunatilaka (bản gốc tiếng Anh nhưng mang tinh thần “phi phương Tây”)
…cho thấy độc giả thế giới đang khao khát những trải nghiệm văn hóa khác biệt, những cách kể chuyện mới mẻ, không bị chi phối bởi khuôn mẫu phương Tây.
🧭 Sự chuyển dịch từ “phương Tây hóa” sang “đa phương ngữ”
Điều đáng chú ý không chỉ là ngôn ngữ, mà còn là cách nhìn. Những vấn đề từng bị xem là “cục bộ” – như chiến tranh ở Trung Đông, bản sắc hậu thuộc địa, ngôn ngữ bản địa bị xóa mờ – giờ đây được đặt ngang hàng với chủ đề phổ quát trong văn học thế giới.
Điều này phản ánh một bước chuyển quan trọng: ➡️ Từ “văn học toàn cầu = văn học phương Tây” ➡️ Đến “văn học toàn cầu = đa giọng nói, đa ngôn ngữ, đa góc nhìn”
💬 Thị trường tiếng Anh vẫn có quyền lực – nhưng đã không còn tuyệt đối
Tất nhiên, thị trường Anh ngữ vẫn chi phối phần lớn dòng chảy xuất bản toàn cầu, nhờ sức mạnh tài chính, công nghệ, và mạng lưới phân phối. Tuy nhiên, độc giả ngày càng có khả năng tiếp cận các ngôn ngữ khác qua:
Công nghệ dịch thuật tốt hơn
Các chiến dịch xuất bản xuyên biên giới
Các cộng đồng đọc toàn cầu (như Goodreads, các podcast, booktok quốc tế…)
Kết quả là: văn học tiếng Anh giờ đây không còn là “cổng vào duy nhất” để bước vào văn học thế giới.
🌐 Kết: Địa vị trung tâm đang được phân chia lại
Sự suy giảm địa vị “độc quyền” của văn học tiếng Anh không phải là sự mất mát – đó là một sự giải phóng. Nó cho phép những tiếng nói lâu nay bị che khuất có cơ hội được lắng nghe. Nó buộc người đọc phải mở rộng tầm nhìn. Và quan trọng nhất: nó tái định nghĩa lại khái niệm “văn học thế giới” – không còn là một thứ gì đó chỉ được xác định ở New York hay London, mà ở Hà Nội, Lagos, Tehran, Bogotá, Seoul hay Nairobi.
“Chúng ta không cần phải viết bằng tiếng Anh để được gọi là nhà văn thế giới. Chúng ta chỉ cần viết, và để thế giới tìm thấy mình.” — Trích một độc giả quốc tế
Tháng 12/2025 tới đây, tạp chí văn học Meanjin – một trong những biểu tượng lâu đời nhất và có ảnh hưởng nhất của đời sống văn học Australia – sẽ phát hành số báo cuối cùng, chính thức khép lại hành trình 85 năm đầy dấu ấn. Đây không chỉ là tin buồn với độc giả và người viết tại Úc, mà còn là lời cảnh báo về tình trạng mong manh của các ấn phẩm văn chương độc lập trong thời đại tài chính chi phối văn hóa.
#image_title
📰 Meanjin: Hơn cả một tạp chí
Ra đời năm 1940 tại Brisbane và nhanh chóng trở thành trung tâm xuất bản văn chương tại Melbourne, Meanjin không đơn thuần là nơi in thơ truyện – đó là một diễn đàn mở cho tư tưởng tiến bộ, cho các cuộc tranh luận về chính trị, xã hội và bản sắc quốc gia. Với sự kết hợp giữa sáng tác văn học, phê bình, tiểu luận và các bài viết thời sự sâu sắc, Meanjin đã nuôi dưỡng bao thế hệ trí thức và nhà văn Úc, từ Judith Wright đến Christos Tsiolkas.
Tên gọi “Meanjin” (phát âm là “Mee-an-jin”) bắt nguồn từ ngôn ngữ Turrbal của thổ dân – là tên gốc của vùng đất nơi nay là thành phố Brisbane. Điều này phản ánh tinh thần khai mở và đa văn hóa mà tạp chí luôn hướng đến từ những ngày đầu.
💔 Một cái kết không ai mong đợi
Việc Meanjin tuyên bố sẽ ngừng xuất bản vào cuối năm 2025 đã khiến giới văn chương Úc rúng động. Nguyên nhân được đưa ra là thiếu nguồn tài trợ ổn định, đặc biệt khi Đại học Melbourne – đơn vị chủ quản hiện tại – quyết định rút hỗ trợ tài chính. Tuy nhiên, sự việc không đơn giản dừng ở câu chuyện ngân sách.
Nhiều cây bút và nhà phê bình tại Úc gọi đây là “một hành vi phá hoại văn hóa” (an act of cultural vandalism). Họ cho rằng, trong bối cảnh toàn cầu hóa, sự hiện diện của những diễn đàn văn học độc lập như Meanjin là cực kỳ quan trọng để bảo vệ bản sắc văn hóa, tiếng nói trí thức và quyền lực mềm của quốc gia.
“Không ai muốn sống trong một đất nước mà nơi duy nhất bạn có thể đọc văn học là… TikTok hoặc Amazon,” – một nhà văn bình luận trên The Guardian.
🎙️ Tiếng nói từ cộng đồng
Chỉ trong vài ngày sau thông báo đóng cửa, hàng trăm nhà văn, nhà nghiên cứu và độc giả đã ký tên vào các thư ngỏ, chiến dịch kêu gọi cứu Meanjin. Một số đề xuất đã được đưa ra: từ gây quỹ cộng đồng, tìm nhà tài trợ mới, đến chuyển đổi mô hình xuất bản số.
Dù chưa rõ tương lai sẽ ra sao, điều chắc chắn là: Meanjin không chỉ là “một tạp chí”, mà là một phần ký ức tập thể của văn hóa Australia.
📘 Khi một tạp chí mất đi, ta mất những gì?
Đằng sau việc đóng cửa Meanjin là những câu hỏi lớn hơn:
Làm sao để văn học vẫn sống trong xã hội ngày càng thực dụng?
Ai sẽ hỗ trợ và duy trì những không gian văn hóa không sinh lời?
Liệu trí thức và nghệ thuật có còn được xem là phần cốt lõi của xã hội hiện đại?
Việc một tạp chí như Meanjin – từng được xem như “lương tri trí thức” của nước Úc – không thể tồn tại, khiến nhiều người lo ngại: phải chăng chúng ta đang để mặc văn hóa chết dần một cách yên lặng?
🔚 Kết
Dù Meanjin sắp khép lại hành trình 85 năm của mình, tinh thần mà nó đại diện – sự độc lập tư tưởng, tính phản biện, và niềm tin vào giá trị lâu dài của chữ nghĩa – sẽ còn sống trong lòng những ai từng đọc nó, viết cho nó, và chịu ảnh hưởng từ nó.
Đóng cửa một tạp chí không giết được văn học. Nhưng nó làm cho không gian ấy hẹp lại, ít tiếng nói hơn, ít đa dạng hơn. Và đó là điều khiến ta cần phải hành động – trước khi những tiếng nói khác cũng biến mất trong im lặng.
Vào tháng 12/2025, giới yêu văn học trên khắp thế giới sẽ cùng nhau kỷ niệm 250 năm ngày sinh của Jane Austen – một trong những cây bút vĩ đại nhất của văn học Anh và thế giới. Dù đã hai thế kỷ rưỡi trôi qua, sức sống của Austen trong lòng độc giả và giới nghiên cứu vẫn chưa hề suy giảm – trái lại, đang được thắp sáng trở lại bằng làn sóng ấn phẩm mới, những công trình phê bình sâu sắc và sự quan tâm nồng nhiệt từ độc giả trẻ.
#image_title
📚 Từ những trang tiểu thuyết bất hủ…
Jane Austen (1775–1817) chỉ để lại cho hậu thế sáu tiểu thuyết hoàn chỉnh: Pride and Prejudice, Sense and Sensibility, Emma, Northanger Abbey, Mansfield Park, và Persuasion. Nhưng chỉ với chừng đó tác phẩm, Austen đã dựng nên một thế giới văn chương độc đáo, nơi sự tinh tế trong quan sát đời sống, hài hước thông minh, và phân tích tâm lý sắc bén trở thành đặc điểm nổi bật.
Bà không chỉ kể chuyện tình yêu – Austen phơi bày mối quan hệ giữa giới tính, giai cấp, hôn nhân và tài sản trong xã hội Anh thế kỷ 19 bằng giọng văn vừa trào phúng vừa cảm thông. Chính vì vậy, Austen không bị bó hẹp trong vai trò nhà văn “lãng mạn”, mà được đánh giá là một nhà phê bình xã hội kín đáo nhưng sâu sắc.
✨ Sự trở lại mạnh mẽ qua các ấn phẩm mới
Kỷ niệm 250 năm sinh của Austen là dịp để các học giả và độc giả cùng nhìn lại di sản đồ sộ mà bà để lại – không chỉ qua tác phẩm gốc, mà còn qua những góc nhìn nghiên cứu mới mẻ.
🌿 Living with Jane Austen – Janet Todd
Là hồi ký mang tính cá nhân sâu sắc của nhà nghiên cứu Jane Austen hàng đầu – Janet Todd. Cuốn sách không chỉ kể về Austen, mà còn là hành trình của chính Todd trong suốt sự nghiệp nghiên cứu bà, với nhiều suy ngẫm tinh tế và cảm xúc chân thành. Đây là cách tiếp cận Austen như một phần của đời sống hiện đại, chứ không chỉ là một tượng đài văn học.
🔍 Wild for Austen – Devoney Looser
Devoney Looser – một trong những học giả trẻ nổi bật nghiên cứu về Austen – mang đến cái nhìn mới về cách Jane Austen được “sở hữu” và tái tạo bởi các thế hệ độc giả khác nhau. Từ fan fiction đến các chuyển thể điện ảnh, từ văn hóa pop đến những tranh cãi học thuật, Austen hiện diện ở khắp nơi, khiến ta đặt câu hỏi: “Chúng ta thật sự hiểu Austen đến đâu?”
📖 What Matters in Jane Austen? – John Mullan
Cuốn sách của John Mullan đi sâu vào những chi tiết tưởng như nhỏ nhặt trong tác phẩm của Austen – từ ánh mắt, khoảng cách ngồi trên ghế sofa cho tới cách dùng từ – và cho thấy mọi chi tiết đều có dụng ý. Qua đó, người đọc càng trân trọng hơn sự tài tình trong nghệ thuật viết của Austen.
🎭 Vì sao Austen vẫn “sống”?
Không nhiều nhà văn có thể khiến tác phẩm của mình trở thành vật sống trong trí tưởng tượng độc giả qua nhiều thế hệ. Austen làm được điều đó không phải chỉ vì chuyện tình đẹp, mà vì cách bà nhìn con người – đầy chất nhân bản, vừa hài hước, vừa nghiêm túc.
Ở thời đại mà chủ nghĩa nữ quyền, bình đẳng xã hội và cái nhìn đa chiều về giới tính ngày càng được quan tâm, Austen không bị “lỗi thời” – ngược lại, bà tiên phong trong việc đặt câu hỏi về vị trí của phụ nữ, quyền tự chủ, và đạo đức xã hội, từ góc nhìn nội tâm và trải nghiệm cá nhân.
📅 Kết luận: 250 năm, và vẫn đang viết tiếp
Sự kiện kỷ niệm 250 năm sinh của Jane Austen không chỉ là một cái cớ để quay lại đọc Pride and Prejudice. Đó là lời nhắc rằng văn học – nếu đủ tinh tế, đủ sâu sắc – không bao giờ cũ. Jane Austen là minh chứng cho một lối viết nhẹ nhàng mà kiên cường, hài hước mà đả kích, lãng mạn mà đầy tính xã hội.
“Jane Austen chưa bao giờ rời đi. Chúng ta chỉ đang học cách hiểu bà thêm lần nữa.”
Có những cuốn sách khiến người đọc day dứt không phải vì những điều kỳ vĩ, mà vì nó bóc trần những gì gần gũi nhất – con người, cộng đồng, và những giới hạn đạo đức tưởng như đã rõ ràng. “Beartown – Thị trấn nhỏ, giấc mơ lớn” của Fredrik Backman là một cuốn tiểu thuyết như thế: lạnh lẽo như vùng đất tuyết phủ quanh năm, nhưng cũng nóng bỏng bởi những xung đột tinh thần âm ỉ như dòng nham thạch dưới lớp băng mỏng.
#image_title
Beartown là một thị trấn nhỏ nằm lọt thỏm giữa rừng Thụy Điển – nơi cuộc sống xoay quanh môn khúc côn cầu, và cả niềm hy vọng của dân cư nơi đây được đặt cả vào đội trẻ, vào những cậu bé tuổi mới lớn, trong đó có Kevin – đội trưởng sáng giá. Nhưng rồi, khi Maya – con gái của huấn luyện viên đội – tố cáo Kevin đã cưỡng hiếp cô sau một bữa tiệc, thị trấn bắt đầu tan băng. Không phải băng tuyết trên mặt đất, mà là lớp băng đạo đức, niềm tin và sự im lặng. Từ đó, câu chuyện không còn đơn giản là về thể thao, mà trở thành một bản điều tra nhân tính, nơi từng người dân – từng người cha, người mẹ, đứa trẻ – phải đối diện với lựa chọn: bảo vệ sự thật hay bảo vệ điều khiến mình thấy an toàn hơn?
Fredrik Backman không kể câu chuyện này theo lối gay cấn kịch tính thường thấy. Thay vào đó, ông đi sâu vào từng nhân vật, từng ngóc ngách cảm xúc – những suy nghĩ mà có thể ai trong chúng ta cũng từng có khi chứng kiến một điều sai trái: nên lên tiếng hay im lặng? Nên đứng về phía nạn nhân hay bảo vệ “giấc mơ lớn” mà cả cộng đồng đang theo đuổi? Và liệu sự trung thành có phải lúc nào cũng là điều đúng đắn?
“Beartown” không chỉ là một tiểu thuyết về nỗi đau, mà là lời kêu gọi can đảm. Can đảm để tin vào công lý, để bảo vệ người yếu thế, để không quay lưng với sự thật chỉ vì nó làm ta khó chịu. Đây là cuốn sách dành cho những ai đang tìm một câu chuyện khiến tim đau nhưng lòng sáng rõ – bởi giữa những mảnh vỡ của cộng đồng, Backman vẫn gieo vào đó niềm hy vọng: rằng tình người, một khi vượt qua được định kiến, vẫn có thể cứu rỗi tất cả.
Trong vô vàn thứ con người có thể mong muốn sở hữu – từ của cải, quyền lực đến tri thức – có lẽ đất đai là thứ vật chất cơ bản nhất nhưng cũng gây chia rẽ sâu sắc nhất. Với “Đất Đai (Ham muốn sở hữu định hình thế giới hiện đại)”, nhà văn – nhà báo Simon Winchester đã mở ra một cuộc du hành không chỉ qua không gian và lịch sử, mà còn chạm đến tận gốc bản chất sở hữu, thứ khiến nhân loại tạo lập nên cả nền văn minh lẫn những cuộc chiến.
#image_title
Cuốn sách bắt đầu từ câu hỏi tưởng như đơn giản: Ai là người sở hữu đất đai – và theo tiêu chuẩn nào? Nhưng từ câu hỏi ấy, người đọc sẽ dần được dẫn dắt qua những lát cắt vừa thực tế vừa triết lý, từ việc người nông dân thời cổ đại dựng hàng rào quanh ruộng lúa, đến cách các đế quốc phân chia bản đồ bằng những đường kẻ vô cảm. Winchester không viết như một nhà hàn lâm khô cứng, mà như một người kể chuyện mê đắm: ông đưa ta qua những khu đất tranh chấp ở Ireland, những sa mạc khai thác ở Úc, rừng thiêng của người bản địa, hay hệ thống “đất tín thác” đang hồi sinh hy vọng ở Mỹ. Đọc cuốn sách này, bạn không chỉ học được những sự thật lịch sử ấn tượng – như việc bản đồ từng là công cụ chính trị mạnh mẽ đến mức nào – mà còn không khỏi suy ngẫm về những điều rất đương thời: khi một lô đất nhỏ có thể là nguồn sống cho cả một gia đình, hay là trung tâm của một cuộc chiến pháp lý kéo dài hàng chục năm. Điều khiến “Đất Đai” trở nên đặc biệt không phải vì nó cung cấp thông tin mới mẻ, mà vì nó kích hoạt tư duy về một điều quá quen thuộc: mặt đất dưới chân bạn là của ai? Có phải vì chúng ta gán cho nó một giá trị pháp lý, mà quên rằng nó từng là tài sản chung của tự nhiên? Liệu con người có đang tiến đến một mô hình công bằng hơn trong việc chia sẻ đất đai, hay chúng ta vẫn đang lặp lại những vòng xoáy chiếm đoạt trong cái vỏ bọc “phát triển”? Simon Winchester không đưa ra câu trả lời dứt khoát – nhưng chính sự không dứt khoát đó khiến cuốn sách trở nên đáng giá. Đây là tác phẩm phi hư cấu sâu sắc, nơi bạn không chỉ đọc để biết, mà còn để đối thoại với chính nhận thức của mình về công lý, quyền sở hữu, và cách thế giới hiện đại đã – đang – và sẽ được định hình.
Có những cơn đau lưng dai dẳng, những khớp gối nhức nhối hay mỏi vai gáy bất chợt xuất hiện, rồi lặp đi lặp lại khiến ta mệt mỏi, bất lực và dần xem đó như một phần “không thể tránh khỏi” của cuộc sống. Nhưng điều đáng ngạc nhiên là, theo phương pháp được trình bày trong cuốn sách “Trị Liệu Cơ Xương Khớp Kiểu Nhật” của chuyên gia trị liệu Kouichi Uehara, bạn hoàn toàn có thể giải phóng cơ thể khỏi những cơn đau ấy – chỉ trong 13 giây.
#image_title
Cuốn sách này không hứa hẹn những điều kỳ diệu thiếu căn cứ, mà thay vào đó, mang đến một góc nhìn đầy hy vọng và chủ động về khả năng “tự chữa lành” vốn có bên trong mỗi người. Với hàng nghìn ca trị liệu thực tế và nhiều năm kinh nghiệm, tác giả đã chắt lọc ra những động tác đơn giản, dễ thực hiện, không cần dụng cụ đặc biệt, nhưng đủ để bạn cảm nhận rõ ràng sự thay đổi trong cơ thể chỉ sau vài giây. Không chỉ dừng lại ở các hướng dẫn trị liệu cụ thể, sách còn chia sẻ thêm những kiến thức nền tảng về cơ – xương – khớp, thói quen sinh hoạt và cách duy trì một lối sống lành mạnh để ngăn ngừa đau tái phát. Điều khiến mình thích ở cuốn sách này là thông điệp mạnh mẽ nhưng nhẹ nhàng: bạn không cần phụ thuộc hoàn toàn vào thuốc hay thiết bị y tế – đôi khi, chính bạn mới là “người trị liệu” tốt nhất cho cơ thể mình. Đây không phải là cuốn sách chỉ dành cho người cao tuổi hay bệnh nhân mãn tính; mà thật ra, nó phù hợp với bất kỳ ai đang sống trong một thế giới hiện đại bận rộn – nơi ta thường quên chăm sóc cơ thể cho đến khi cơn đau xuất hiện. “Trị Liệu Cơ Xương Khớp Kiểu Nhật” giống như một lời nhắc dịu dàng: cơ thể bạn vẫn luôn tìm cách phục hồi – chỉ là bạn có đủ kiên nhẫn để lắng nghe và giúp nó một tay hay không.